--

áp giải

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áp giải

+ verb  

  • To escort, to conduct under escort
    • cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về trại giam
      the police escorts a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áp giải"
Lượt xem: 757